bài 10 tôi không có người yêu

từ vựng

ことばかんじRomajiベトナムご
いろいろ[な]色々iroiro [na]nhiều, đa dạng
おとこのひと男の人otoko no hitongười đàn ông
おんなのひと女の人onna no hitongười phụ nữ
おとこのこ男の子otoko no kocậu bé
おんなのこ女の子onna no kocô bé
いぬinuchó
ねこnekomèo
kicây, gỗ
ものmonovật, đồ vật
はこhakohộp
れいぞうこ冷蔵庫reizōkotủ lạnh
テーブルtēburubàn
ベッドbeddogiường
こうえん公園kōencông viên
ほんや本屋hon’yahiệu sách
いけikecái ao
〜や~yahiệu~, cửa hàng~
ちか地下chikatầng hầm
うえuetrên
したshitadưới
まえmaetrước
うしろ後ろushirosau
みぎmigiphải
ひだりhidaritrái
なかnakatrong, giữa
そとsotongoài
となりtonaribên cạnh
ちかく近くchikakugần
あいだaidagiữa
ある I有る Iarucó (tồn tại, dùng cho đồ vật)
あります有りますarimasucó (tồn tại, dùng cho đồ vật)
いる II居る IIirucó, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
います居ますimasucó, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
〜や〜などya nado— và —, [v.v.]