| まいしゅう | 毎週 | maishuu | mỗi tuần |
| まいつき | 毎月 | maitsuki | mỗi tháng |
| まいとし | 毎年 | maitoshi | mỗi năm |
| ちち | 父 | chichi | bố (dùng khi nói về bố mình) |
| はは | 母 | haha | mẹ (dùng khi nói về mẹ mình) |
| おとうさん | お父さん | otousan | bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng xưng hô với bố mình) |
| おかあさん | お母さん | okaasan | mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng xưng hô với mẹ mình) |
| おっと/しゅじん | 夫/主人 | otto/shujin | chồng (mình) |
| つま/かない | 妻/家内 | tsuma/kanai | vợ (mình) |
| ごしゅじん | ご主人 | goshujin | chồng (của người khác) (khi muốn hỏi hoặc giới thiệu chồng của ai đó thì sử dụng từ này) |
| おくさん | 奥さん | okusan | vợ (của người khác) (khi muốn hỏi hoặc giới thiệu vợ của ai đó thì dùng từ này) |
| て | 手 | te | tay |
| はし | 箸 | hashi | đũa |
| スプーン | | supuun | thìa |
| フォーク | | fooku | dĩa, nĩa |
| ナイフ | | naifu | dao |
| はさみ | 鋏 | hasami | kéo |
| かみ | 紙 | kami | giấy |
| はな | 花 | hana | hoa |
| シャツ | | shatsu | áo sơ mi |
| プレゼント | | purezento | quà tặng |
| きって | 切手 | kitte | vé |
| おちゃわん | お茶碗 | ochawan | bát |
| おかね | お金 | okane | tiền |
| クリスマス | | kurisumasu | Giáng sinh |
| インターネット | | intaanetto | internet |
| ニュース | | nyuusu | tin tức, bản tin |
| きります | 切ります | kirimasu | cắt |
| おくります | 送ります | okurimasu | gửi |
| もらいます | 貰います | moraimasu | nhận |
| ならいます | 習います | naraimasu | học |
| かします | 貸します | kashimasu | cho mượn |
| あげます | 上げます | agemasu | cho, tặng |
| おしえます | 教えます | oshiemasu | dạy |
| かけます 「でんわを~」 | かけます 「電話を~」 | kakemasu 「denwa o~」 | gọi điện thoại |
| かります | 借ります | karimasu | vay, mượn |
| もう | | mou | đã |
| まだ | | mada | vẫn, chưa |
| これから | | korekara | từ bây giờ, từ nay |
| このあいだ | この間 | kono aida | vừa rồi, hôm nọ |