bài thi giữa kì bài 1 - 9

Phần 1: Từ vựng và Kanji cần thiết (必要な語彙と漢字)

Dưới đây là các từ vựng và Kanji xuất hiện trong bài kiểm tra mẫu và là những từ rất cơ bản ở trình độ N5.

A. Thời gian (時間)

KanjiHiraganaTiếng Việt
四月しがつTháng 4
九月くがつTháng 9
四日よっかNgày 4
九日ここのかNgày 9
二十日はつかNgày 20
昨日きのうHôm qua
明日あしたNgày mai
毎日まいにちMỗi ngày
毎朝まいあさMỗi sáng
毎週まいしゅうMỗi tuần
去年きょねんNăm ngoái
あさBuổi sáng
よるBuổi tối
木曜日もくようびThứ 5
水曜日すいようびThứ 4
日曜日にちようびChủ nhật

B. Con người & Gia đình (人・家族)

KanjiHiraganaTiếng Việt
わたしTôi
友達ともだちBạn bè
ちちBố (của mình)
ははMẹ (của mình)
先生せんせいGiáo viên
学生がくせいHọc sinh, sinh viên
かれAnh ấy, bạn trai
おばあさんおばあさん

C. Đồ vật, Địa điểm và những danh từ khác (物・場所・その他)

KanjiHiraganaTiếng Việt
みずNước
お金おかねTiền
部屋へやCăn phòng
自動車じどうしゃXe ô tô
日本語にほんごTiếng Nhật
ほんSách
雑誌ざっしTạp chí
料理りょうりMón ăn
漫画まんがTruyện tranh
学校がっこうTrường học
大学だいがくTrường đại học
図書館としょかんThư viện
銀行ぎんこうNgân hàng
故郷ふるさとQuê hương
天気てんきThời tiết

D. Tính từ (形容詞)

KanjiHiraganaTiếng Việt
新しいあたらしいMới
おいしいおいしいNgon
親切(な)しんせつ(な)Tốt bụng, thân thiện
静か(な)しずか(な)Yên tĩnh
にぎやか(な)にぎやか(な)Náo nhiệt
有名(な)ゆうめい(な)Nổi tiếng
上手(な)じょうず(な)Giỏi
下手(な)へた(な)Kém
好き(な)すき(な)Thích
嫌い(な)きらい(な)Ghét

Export to Sheets

E. Động từ (動詞)

KanjiHiraganaTiếng Việt
飲みますのみますUống
もらいますもらいますNhận
くれますくれますCho (mình)
あげますあげますCho (người khác)
勉強しますべんきょうしますHọc
帰りますかえりますTrở về
働きますはたらきますLàm việc
借りますかりますMượn, vay
いますいますỞ, có (người, động vật)
ありますありますCó (đồ vật)
起きますおきますThức dậy

Phần 2: Ngữ pháp trọng tâm (重要な文法)

1. Trợ từ (助詞)

Đây là phần quan trọng nhất ở trình độ N5.

  • :

    • Chỉ nơi diễn ra hành động: 図書館で勉強します。 (Học ở thư viện).
    • Chỉ phương tiện, cách thức: バスで帰りました。 (Đã về bằng xe buýt).
  • :

    • Chỉ thời điểm cụ thể: 誕生日にプレゼントをもらいました。 (Đã nhận quà vào ngày sinh nhật).
    • Chỉ đối tượng của hành động cho/nhận: 父にプレゼントをもらいます。 (Nhận quà từ bố).
    • Chỉ nơi chốn tồn tại (dùng với います/あります): うちにいます。 (Ở nhà).
  • : Chỉ phương hướng di chuyển: 学校へ行きません。 (Không đi đến trường).

  • : Chỉ đối tượng trực tiếp của hành động: みずをのみます。 (Uống nước).

  • :

    • Chủ ngữ trong mệnh đề phụ.
    • Đứng trước các tính từ như 好き (thích), 嫌い (ghét), 上手 (giỏi), 下手 (kém): 魚が嫌いです。 (Tôi ghét cá).
    • Đứng trước あります / います: 漫画がたくさんあります。 (Có nhiều truyện tranh).
  • : Có nghĩa là “cũng”. 日曜日も働きます。 (Chủ nhật cũng làm việc).

  • : Có nghĩa là “và” (nối danh từ) hoặc “với”: 友達と水をのみます。 (Uống nước với bạn).

  • から: Có nghĩa là “từ”: 銀行からお金を借ります。 (Vay tiền từ ngân hàng).

  • : Chỉ sự sở hữu: 私の雑誌 (Tạp chí của tôi). 日本の本 (Sách của Nhật Bản).

2. Động từ Cho và Nhận (あげます・もらいます・くれます)

  • あげます: Mình cho người khác. (Tôi → Người khác)

  • くれます: Người khác cho mình (hoặc người nhà mình). (Người khác → Tôi)

    • Ví dụ: 父はわたしにプレゼントをくれます。 (Bố tặng quà cho tôi).
  • もらいます: Mình nhận từ người khác. (Tôi ← Người khác)

    • Ví dụ: わたしは父にプレゼントをもらいます。 (Tôi nhận quà từ bố).

3. Phó từ chỉ mức độ và tần suất (副詞)

  • Mức độ: とても (rất), あまり (không ~ lắm - đi với thể phủ định).

    • Ví dụ: 今日の天気はあまりよくないです。 (Thời tiết hôm nay không đẹp lắm).
  • Tần suất: いつも (luôn luôn), ときどき (thỉnh thoảng), ぜんぜん (hoàn toàn không - đi với thể phủ định).

    • Ví dụ: まいあさ (mỗi sáng) có nghĩa tương đương với いつも (luôn luôn) vào buổi sáng.

4. Câu hỏi (質問)

  • どうして / なんで: Tại sao?

    • Ví dụ: どうして昨日、学校へ来ませんでしたか。 (Tại sao hôm qua bạn không đến trường?).
  • どうやって: Bằng cách nào?

    • Ví dụ: どうやって食べますか。 (Ăn món này bằng cách nào?).
  • どこの+N: Danh từ của ở đâu?

    • Ví dụ: どこの本ですか。 (Sách của nước nào vậy?).

5. Các mẫu câu khác

  • Mời rủ: ~ませんか。 (Cùng… không?)

    • Ví dụ: いっしょにごはんを食べませんか。 (Cùng đi ăn cơm không?).
  • So sánh hơn: N1 は N2 より [tính từ] です。 hoặc N2 より N1 のほうが [tính từ] です。

    • Ví dụ: わたしは「みどり」図書館のほうが好きです。 (Tôi thích thư viện Midori hơn).
  • Nêu lý do: ~から。 (Bởi vì ~)

    • Ví dụ: どうして「さくら」図書館が好きですか。 -> 静かですから。 (Vì nó yên tĩnh).

Phần 3: Bài tập luyện tập (練習問題)

Hãy thử làm các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé.

Bài 1: Chọn trợ từ đúng

  1. 母 (…) 花 (…) もらいました。
    1. に・を
    2. へ・が
    3. で・を
  2. 毎日、電車 (…) 会社 (…) 行きます。
    1. で・へ
    2. を・に
    3. と・で
  3. あなたはスポーツ (…) 好きですか。
  4. 日曜日、どこ (…) 行きませんでした。
    1. へも

Bài 2: Tìm câu có nghĩa tương đương

  1. この料理はあまりおいしくないです。
    1. この料理はとてもおいしいです。
    2. この料理はぜんぜんおいしくないです。
    3. この料理はおいしくないです。
  2. わたしは田中さんに本をあげました。
    1. 田中さんはわたしに本をくれました。
    2. わたしは田中さんに本をもらいました。
    3. 田中さんはわたしに本を貸しました。

Bài 3: Sắp xếp câu

  1. きのう レストラン ゆうめいな ごはんを たべました。 -> きのう、______________。
  2. わたしは どんな スポーツ すきですか。 (Câu hỏi) -> あなたは _________________か。

Đáp án bài tập luyện tập:

Bài 1:

  1. 1 (に・を)
  2. 1 (で・へ)
  3. 2 (が)
  4. 3 (へも)

Bài 2:

  1. 3 (Hai câu này đều có nghĩa là “món ăn này không ngon”, nhưng “あまり” nhấn mạnh mức độ “không ngon lắm”)
  2. 1 (Tôi đưa sách cho Tanaka. = Tanaka nhận sách từ tôi. = Tanaka đưa sách cho tôi.)

Bài 3:

  1. きのう、ゆうめいなレストランでごはんをたべました。
  2. あなたはどんなスポーツがすきですか+。

質問1:正しい答えを 選んでください (Hãy chọn đáp án đúng)

Câu 1: 今日は 4月 4日です。

  • Đáp án đúng: 3. よっか

  • Câu hoàn chỉnh: 今日は4月よっかです。

  • Hiragana: きょうは しがつ よっかです。

  • Nghĩa: Hôm nay là ngày 4 tháng 4.

  • Giải thích: Cách đọc đặc biệt của “ngày 4” là よっか.

Câu 2: 明日は (1)9月 (2)9日です。

  • Đáp án đúng (1): 2. くがつ

  • Đáp án đúng (2): 2. ここのか

  • Câu hoàn chỉnh: 明日は9月9日です。

  • Hiragana: あしたは くがつここのかです。

  • Nghĩa: Ngày mai là ngày 9 tháng 9.

  • Giải thích: “Tháng 9” có cách đọc đặc biệt là くがつ. “Ngày 9” có cách đọc là ここのか.

Câu 3: きのう、もく曜日です。

  • Đáp án đúng: 2. 木

  • Câu hoàn chỉnh: きのう、曜日です。

  • Hiragana: きのう、もくようびです。

  • Nghĩa: Hôm qua là thứ Năm.

  • Giải thích: Kanji của “Mộc” trong “Thứ Năm” (Mokuyoubi) là .

Câu 4: 明日は (1)すい曜日です。ともだちと (2)みずを のみます。

  • Đáp án đúng (1): 4. 水

  • Đáp án đúng (2): 4. 水

  • Câu hoàn chỉnh: 明日は曜日です。ともだちとをのみます。

  • Hiragana: あしたは すいようびです。ともだちと みずを のみます。

  • Nghĩa: Ngày mai là thứ Tư. Tôi sẽ uống nước với bạn bè.

  • Giải thích: Chữ Kanji (Thủy) có âm đọc On’yomi là すい (trong 水曜日) và âm Kun’yomi là みず (nước).

Câu 5: まいしゅうの (1)はつかに ちちから (2)おかねを もらいます。

  • Đáp án đúng (1): 2. 二十日

  • Đáp án đúng (2): 4. お金

  • Câu hoàn chỉnh: まいしゅうの二十日にちちからお金をもらいます。

  • Hiragana: まいしゅうの はつかに ちちから おかねを もらいます。

  • Nghĩa: Vào ngày 20 hàng tuần, tôi nhận được tiền từ bố.

  • Giải thích: “Ngày 20” có cách đọc đặc biệt là はつか, được viết bằng Kanji là 二十日. “Tiền” là お金.

Câu 6: こちらは わたしの せんせいです。

  • Đáp án đúng: 4. 先生

  • Câu hoàn chỉnh: こちらは私の先生です。

  • Hiragana: こちらは わたしの せんせいです。

  • Nghĩa: Đây là giáo viên của tôi.

  • Giải thích: “Giáo viên” trong tiếng Nhật là 先生 (Tiên Sinh).

Câu 7: わたしは 学生です。

  • Đáp án đúng: 4. がくせい

  • Câu hoàn chỉnh: 私は学生です。

  • Hiragana: わたしは がくせいです。

  • Nghĩa: Tôi là học sinh/sinh viên.

  • Giải thích: Cách đọc đúng của chữ 学生 (Học Sinh) là がくせい.


質問2:正しい答えを 選んでください (Hãy chọn đáp án đúng)

Câu 1: わたしの へやは この ビル の 3かいです。

  • Đáp án đúng: 3. ビル
  • Hiragana: わたしのへやは この ビルの さんかいです。
  • Nghĩa: Phòng của tôi ở tầng 3 của tòa nhà này.
  • Giải thích: Câu cần một danh từ chỉ một tòa nhà có nhiều tầng. ビル (building) là từ phù hợp nhất.

Câu 2: ちちは しんせつな ひとです。

  • Đáp án đúng: 3. しんせつ
  • Hiragana: ちちは しんせつな ひとです。
  • Nghĩa: Bố tôi là một người tốt bụng.
  • Giải thích: しんせつ (tốt bụng) là một tính từ đuôi “na” dùng để miêu tả tính cách con người, rất phù hợp trong câu này.

Câu 3: にちようび じどうしゃで うちへ かえります。

  • Đáp án đúng: 3. じどうしゃ
  • Hiragana: にちようび、じどうしゃで うちへ かえります。
  • Nghĩa: Vào Chủ nhật, tôi về nhà bằng ô tô.
  • Giải thích: Trợ từ được dùng để chỉ phương tiện di chuyển. じどうしゃ (ô tô) là một phương tiện. あるいて (đi bộ) và ひとりで (một mình) không đi với trợ từ trong trường hợp này.

Câu 4: この ほんは にほんごのほんです。

  • Đáp án đúng: 3. にほんご
  • Hiragana: このほんは にほんごのほんです。
  • Nghĩa: Quyển sách này là sách tiếng Nhật.
  • Giải thích: Cấu trúc “Danh từ 1 の Danh từ 2” có nghĩa là “Danh từ 2 của/về Danh từ 1”. にほんごのほん (sách tiếng Nhật) là hợp lý nhất.

Câu 5: けいたいで にほんごを べんきょうします。

  • Đáp án đúng: 3. けいたい
  • Hiragana: けいたいで にほんごを べんきょうします。
  • Nghĩa: Tôi học tiếng Nhật bằng điện thoại di động.
  • Giải thích: Trợ từ ở đây chỉ công cụ, phương pháp. Trong các lựa chọn, けいたい (điện thoại di động) là công cụ hợp lý nhất để học tập.

質問3:同じ意味を 選んでください (Hãy chọn câu có cùng ý nghĩa)

Câu 1: わたしは ちちに プレゼントを もらいます。 (Tôi nhận được quà từ bố.)

  • Đáp án đúng: 3. ちちは わたしに プレゼントを くれます。

  • Hiragana: ちちは わたしに ぷれぜんとを くれます。

  • Nghĩa: Bố tặng quà cho tôi.

  • Giải thích: “Tôi nhận ~ từ A” (わたしはAに~をもらいます) có nghĩa tương đương với “A cho tôi ~” (Aはわたしに~をくれます).

Câu 2: まいあさ 9じに おきます。 (Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 9 giờ.)

  • Đáp án đúng: 1. あさは いつも 9じに おきます。

  • Hiragana: あさは いつも くじに おきます。

  • Nghĩa: Buổi sáng tôi luôn luôn thức dậy lúc 9 giờ.

  • Giải thích: まいあさ (mỗi sáng) thể hiện một thói quen, tương đương với phó từ chỉ tần suất いつも (luôn luôn).

Câu 3: なんで きのう、 がっこうへ きませんでしたか。 (Tại sao hôm qua bạn không đến trường?)

  • Đáp án đúng: 1. どうして きのう、 がっこうへ きませんでしたか。

  • Hiragana: どうして きのう、がっこうへ きませんでしたか。

  • Nghĩa: Tại sao hôm qua bạn đã không đến trường?

  • Giải thích: Từ để hỏi なんで (tại sao) có cùng nghĩa với どうして.

Câu 4: かれは うたが じょうずでは ありません。 (Anh ấy hát không giỏi.)

  • Đáp án đúng: 4. かれは うたが へたです。

  • Hiragana: かれは うたが へたです。

  • Nghĩa: Anh ấy hát kém.

  • Giải thích: じょうず (giỏi) là từ trái nghĩa của へた (kém). Do đó, “không giỏi” (じょうずではありません) thì bằng với “kém” (へたです).

Câu 5: サイゴンは にぎやかな まちです。 (Sài Gòn là một thành phố náo nhiệt.)

  • Đáp án đúng: 2. サイゴンは しずかなまちじゃありません。

  • Hiragana: さいごんは しずかな まちじゃ ありません。

  • Nghĩa: Sài Gòn không phải là một thành phố yên tĩnh.

  • Giải thích: にぎやか (náo nhiệt) là từ trái nghĩa của しずか (yên tĩnh). Một nơi “náo nhiệt” cũng có nghĩa là nơi đó “không yên tĩnh” (しずかじゃありません).


質問4:正しい答えを 選んでください (Hãy chọn đáp án đúng)

Câu 1: どこ にほんごを ならいますか。

  • Đáp án đúng: 1. で
  • Nghĩa: Bạn học tiếng Nhật ở đâu?

Câu 2: きょうの てんきは あまり よくないです。

  • Đáp án đúng: 4. あまり
  • Nghĩa: Thời tiết hôm nay không tốt lắm.

Câu 3: まいにち、ひとり バイク いきます。

  • Đáp án đúng: 3. で・で
  • Nghĩa: Mỗi ngày, tôi đi một mình bằng xe máy.
  • Giải thích: Cụm từ cố định là ひとりで (một mình) và バイクで (bằng xe máy).

Câu 4: たんじょうび かれし すてきなプレゼントを もらいました。

  • Đáp án đúng: 1. に・に
  • Nghĩa: Vào ngày sinh nhật, tôi đã nhận được một món quà tuyệt vời từ bạn trai.

Câu 5: この おいしい料理は どうやって たべますか。

  • Đáp án đúng: 4. どうやって
  • Nghĩa: Món ăn ngon này thì ăn như thế nào ạ?

Câu 6: わたしは ぎんこうから おかねをかります

  • Đáp án đúng: 3. から・かります
  • Nghĩa: Tôi vay tiền từ ngân hàng.

Câu 7: この ほんは どこの ですか ? ~ にほんの ほんです。

  • Đáp án đúng: 3. どこの
  • Nghĩa: Cuốn sách này là của đâu/nước nào vậy? ~ Là sách của Nhật Bản.

Câu 8: いっしょに ごはんを たべませんか。

  • Đáp án đúng: 2. たべません (Câu đúng phải là 食べませんか)
  • Nghĩa: Cùng đi ăn cơm không?
  • Giải thích: Mẫu câu mời rủ lịch sự là V-ませんか.

Câu 9: りさんは さかな きらいです。

  • Đáp án đúng: 4. が
  • Nghĩa: Anh/Chị Lee ghét cá.

Câu 10: にちようび、どこ いきません。うち います。

  • Đáp án đúng: 3. も・に
  • Nghĩa: Vào Chủ nhật, tôi không đi đâu cả. Tôi ở nhà.

質問5:chọn đáp án đúng của dấu sao (Sắp xếp câu)

Ở dạng bài này, bạn cần sắp xếp các từ cho sẵn thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa.

Câu 1:

  • Thứ tự đúng: この(2) 雑誌(1)は 私(3)の ではありません(4)。
  • Hiragana: この ざっしは わたしの ではありません。
  • Tiếng Việt: Quyển tạp chí này không phải là của tôi.

Câu 2:

  • Thứ tự đúng: Miraさんは(2) りんさん(1)に(3) 本(4)を もらいました。
  • Hiragana: みらさんは りんさんに ほんを もらいました。
  • Tiếng Việt: Chị Mira đã nhận được sách từ anh/chị Rin.

Câu 3:

  • Thứ tự đúng: どんな 花(1)が(4) 上手(3)です(2)か。
  • Hiragana: どんな はなが じょうずですか。
  • Tiếng Việt: Bạn giỏi (trồng/cắm) loại hoa nào?

Câu 4:

  • Thứ tự đúng: きょうねん、おばあさんと(2) バス(3)で(4) 故郷(1)へ かえりました。
  • Hiragana: きょねん、おばあさんと バスで ふるさとへ かえりました。
  • Tiếng Việt: Năm ngoái, tôi đã cùng bà về quê bằng xe buýt.

Câu 5:

  • Thứ tự đúng: 母(はは)は(1) 日曜日(4)も(3) 働きます(2)。
  • Hiragana: ははは にちようびも はたらきます。
  • Tiếng Việt: Mẹ tôi làm việc cả vào ngày Chủ nhật.

問題6: Đọc hiểu (読解)

Nội dung bài đọc:

Trường đại học của tôi có hai thư viện. Đó là thư viện “Sakura” và thư viện “Midori”. Thư viện “Sakura” mở cửa từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Thư viện “Midori” mở cửa từ 10 giờ sáng đến 10 giờ tối. Thư viện “Sakura” tuy hẹp nhưng yên tĩnh, vì vậy bạn tôi, anh Miller, khi có thời gian rảnh luôn học ở thư viện “Sakura”. Tôi thì thích thư viện “Midori” hơn. Vì ở đó có nhiều truyện tranh và tạp chí.

Câu 1: どうして ミラーさんは 「さくら」としょかんが すきですか。 (Tại sao anh Miller thích thư viện “Sakura”?)

  • Đáp án đúng: 3. しずかですから。

  • Hiragana: しずかですから。

  • Tiếng Việt: Vì nó yên tĩnh.

  • Giải thích: Trong bài có câu: 「さくら」としょかんは せまいですが、しずかですから、...ミラーさんは...べんきょうして います。 (Thư viện Sakura tuy hẹp nhưng vì yên tĩnh, … anh Miller… học bài ở đó).

Câu 2: どうして「わたし」は「みどり」としょかんが すきですか。 (Tại sao “tôi” thích thư viện “Midori”?)

  • Đáp án đúng: 4. まんがが たくさん ありますから。

  • Hiragana: まんがが たくさん ありますから。

  • Tiếng Việt: Vì có rất nhiều truyện tranh.

  • Giải thích: Tác giả nói: わたしは「みどり」としょかんの ほうが すきです。まんがや ざっしが たくさん ありますから。 (Tôi thích thư viện Midori hơn. Vì có nhiều truyện tranh và tạp chí).